Có 1 kết quả:

捐款者 juān kuǎn zhě ㄐㄩㄢ ㄎㄨㄢˇ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) donor
(2) benefactor
(3) contributor (to charity)

Bình luận 0